HB ONCE DAILY MEN’S MULTI bổ sung gần 30 loại Vitamin và khoáng chất cần thiết cho nam giới. Giúp nam giới khỏe mạnh, mắt sáng, tim khỏe, huyết áp ổn định và cung cấp năng lương vận động.
HB ONCE DAILY MEN’S MULTI - BỔ SUNG VITAMIN TỔNG HỢP MỖI NGÀY CHO NAM GIỚI
♦ Thành phần:
Hàm lượng dành cho 1 viên
Vitamin A | 1500mcg |
Vitamin C | 90mg |
Vitamin D3 | 10mcg |
Vitamin E | 20mg |
Vitamin K-1 | 25mcg |
Thiamin (Vitamin B1) | 2.3mg |
Riboflavin (Vitamin B2) | 2.6mg |
Niacin (Vitamin B3) | 20mg |
Pyridoxine (Vitamin B6) | 3mg |
Folic Acid (Vitamin B9) | 400 mcg |
Cyanocobalamin (Vitamin B12) | 9mcg |
Biotin | 45mcg |
Pantothenic Acid | 10mg |
Calcium | 162mg |
Phosphorus | 75mg |
Iodine | 150mcg |
Magnesium | 100mg |
Zinc | 15mg |
Selenium | 25mcg |
Copper | 2mg |
Manganese | 3mg |
Chromium | 25mcg |
Molybdenum | 25mcg |
Chloride | 27mg |
Potassium | 30mg |
Boron | 300mcg |
Thành phần khác: Dicalcium phosphate, microrystalline cellulose, vegetable, stearic acid, vegetable magnesium stearate, silicon dioxide, croscarmellose sodium and pharmaceutical glaze, sản phẩm có chứa cá, đậu nành.
♦ Công dụng HB Once Daily Men's Multi:
- Bổ sung các vitamin và khoáng chất giúp tăng cường sức khỏe, nâng cao sức đề kháng cho cơ thể.
♦ Đối tượng sử dụng:
- Dùng cho nam giới từ 18 tuổi trở lên.
♦ Cách dùng:
- Uống 1 viên mỗi ngày. Uống trong bữa ăn hoặc theo sự hướng dẫn của chuyên gia chăm sóc sức khỏe.
♦ Bảo quản:
- Nơi khô ráo, thoàng mát. Tránh ánh nắng mặt trời.
- Để xa tầm tay trẻ em.
♦ Đóng gói:
- Chai 100 viên.
♦ Hạn dùng:
- 3 năm kể từ ngày sản xuất.
♦ Xuất xứ:
VITALABS, Inc
1451 Hwy 20 West.McDonough, GA 30253 U.S.A
Lưu ý: Thực phẩm này không phải là thuốc, không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
GẦN 30 VITAMIN VÀ KHOÁNG CHẤT CHO CƠ THỂ NAM GIỚI KHỎE MẠNH
Hãy cùng tìm hiểu chi tiết một số tác dụng trong thành phần của HB ONCE DAILY Men’s Multi
◊ Vitamin C
Vitamin C có tác dụng tăng sức đề kháng, hỗ trợ miễn dịch, tăng khả năng sản xuất tinh trùng ở nam giới.
◊ Vitamin E
Vitamin E có công dụng bảo vệ tế bào sinh sản ở nam giới, giúp tinh trùng khỏe mạnh và có khả năng chống oxy hóa.
◊ Niacin (vitamin B3)
Niacin giúp kích thích ham muốn tình dục và cải thiện lưu thông máu cho cơ thể, điều này rất quan trọng khi ân ái. Thiếu vitamin B3, giấc ngủ của bạn cũng bị ảnh hưởng và cũng sinh ra rối loạn chức năng cương dương. Bổ sung hàng ngày sẽ làm giảm hàm lượng chất béo có hại làm tắc nghẽn các động mạch chính trong cơ thể, nhờ đó giúp tăng cường sinh lực cho nam giới, đặc biệt là các quý ông bị chứng bất lực.
◊ Vitamin B6
Vitamin B6 có tác dụng khá tốt trong việc phòng ngừa các bệnh có liên quan đến tuyến tiền liệt và nhiễm trùng bạch cầu ở phái mạnh. Ngoài ra, vitamin B6 giúp cơ thể khỏe mạnh hơn và tâm trạng luôn vui vẻ.
◊ Axit folic (vitamin B9)
Tác dụng của axit folic chính là ngăn chặn nguy cơ có những tinh trùng bất thường ở nam giới. Thậm chí đối với một số người, nó còn có thể tăng số lượng tinh trùng nếu sử dụng kết hợp với kẽm.
◊ Vitamin B12
Đối với nam giới, vitamin B12 có công dụng rất tốt cho tinh trùng. Cung cấp đầy đủ vitamin B12 hằng ngày sẽ giúp tăng chất lượng cũng như số lượng tinh trùng, làm đời sống vợ chồng trở nên hạnh phúc hơn. Hơn hết, vitamin B12 còn giúp nam giới ngăn ngừa tình trạng mất trí nhớ khi cao tuổi.
◊ Biotin (Vitamin B7)
Vitamin B7 giữ vai trò thanh lọc cơ thể, giảm tình trạng viêm nhiễm và giúp da – tóc – móng khoẻ.
◊ Pantothenic acid(Vitamin B5)
Vitamin B5 hỗ trợ tuyến thượng thận ở nam giới, nơi chịu trách nhiệm sản xuất hormone testorsterone một cách bình thường.
◊ Calcium
Là một loại khoáng chất rất cần thiết cho răng, xương, sự đông máu, dẫn truyền xung thần kinh, kích thích sự tiết hormone, điều hòa nhịp tim...
◊ Phospho
Là khoáng chất có hàm lượng cao thứ hai trong cơ thể con người (đứng đầu là canxi). Cơ thể cần phospho để thực hiện nhiều chức năng quan trọng như lọc các chất cặn bã, sửa chữa các mô và tế bào bị tổn thương…
◊ Iodine
Iod cần thiết cho sự phát triển các cơ quan của hệ thần kinh, hệ sinh dục, hệ xương… Iod tham gia vào quá trình tổng hợp các hoóc-môn tuyến giáp, đây là các hoóc-môn có vai trò quan trọng đối với sự chuyển hóa và duy trì năng lượng, cần thiết cho sự phát triển của các cơ quan trong cơ thể.
◊ Magiê
Khi bước vào độ tuổi 30, cơ thể của phái mạnh sẽ cần nhiều magiê hơn. Loại khoáng chất này giúp tăng cường độ rắn chắc của xương, cải thiện quá trình đông máu và tăng cường hệ thống thần kinh.
◊ Kẽm
Có rất nhiều loại khoáng sản mà đàn ông nên tập trung vào nhiều hơn, một trong số đó là kẽm. Các nghiên cứu cho thấy chất dinh dưỡng này làm tăng sức khỏe sinh sản của nam giới, chức năng tuyến tiền liệt và hệ miễn dịch.
◊ Selenium (Se)
Chính là coenzym của glutathion peroxydase, là một chất chống ôxy hóa, giữ vai trò chủ chốt bảo vệ cơ thể chống lại tác hại của các gốc tự do. Selen là một trong những khoáng chất vi lượng thiết yếu, có thể ngăn chặn những rối loạn chuyển hóa, làm chậm quá trình lão hóa và phòng chống một số bệnh mãn tính. Trong cơ thể con người, Selen tham gia vào quá trình ngăn chặn sự phát sinh và phát triển của tế bào ung thư. Các thử nghiệm lâm sang tại Mỹ những năm 1990 đến 2005 đã cho thấy Selen có tác dụng làm giảm nguy cơ mắc ung thư phổi, đại trực tràng và đặc biệt là làm giảm tới 65% nguy cơ mắc ung thư tiền liệt tuyến.
◊ Manganese (Mangan)
Trong đường ruột, mangan giúp men tiêu hóa nhận diện thức ăn dễ hấp thu nhất. Ở tế bào, mangan thúc đẩy tổng hợp protein để bảo toàn cấu trúc của tế bào, nhờ đó tế bào có thể sinh sản bình thường. Nói cách khác, tế bào ít bị biến động thành tế bào ung thư. Mangan là nguyên tố vi lượng "bận rộn" nhất, có mặt ở khắp nơi trong cơ thể. Giúp tạo huyết cầu trong tủy xương, tăng cường cấu trúc chắc khỏe cho xương và răng hay thúc đẩy quá trình sản xuất nội tiết tố.
Mangan tham gia vào sản xuất tác chất trung gian thần kinh dopamin – một chất dẫn truyền xung thần kinh cảm giác về ý chí và tinh thần sáng tạo của con người. Nếu thiếu mangan, cơ thể sẽ mất cảm giác sung sướng hay đau buồn, giảm khả năng phản xạ của cơ thể.
Ngoài ra, mangan còn kích thích chuyển hóa chất béo, giảm cholesterol góp phần ngăn ngừa xơ vữa động mạch. Mangan trong ty thể làm chất đồng xúc tác cùng các enzyme chuyển hóa hàng loạt quá trình trong tế bào... Hơn nữa, mangan còn thúc đẩy hình thành sắc tố melanin làm sáng da, tăng sức sống cho tóc.
◊ Molybdenum ̣̣̣(Molybden)
Là 1 trong những nguyên tố vi lượng không thể thiếu trong cơ thể con người, đề phòng thiếu máu, thúc đẩy phát triển, giúp chuyển hóa chất béo và đường.Molybden tồn tại trong răng có thể hỗ trợ việc ngừa sâu răng, giúp giải độc đồng quá nhiều trong cơ thể, phòng ngừa nguy cơ giảm khả năng sinh sản.Thiếu Molybden sẽ gây tim đập nhanh, thở dốc, hồi hộp bất an...
◊ Potassium (Kali)
Trong cơ thể, kali giúp điều hòa cân bằng nước và điện giải, giúp duy trì hoạt động bình thường, đặc biệt là của hệ tim mạch, cơ bắp, tiêu hóa, tiết niệu. Nhiều nghiên cứu cho thấy kali có tác dụng làm giảm huyết áp, tăng cường hoạt động của hệ tiêu hóa, hô hấp, giảm bệnh hen phế quản… Kali giúp huyết áp hạ xuống, làm giảm nguy cơ những cơn đau tim, cải thiện việc sử dụng insulin của cơ thể, giảm tần suất chứng loạn nhịp tim, cải thiện những dấu hiệu trầm cảm và chứng biếng ăn. Mặt khác, kali cũng giúp ích cho cơ thể sản xuất ra protein từ các amino acid và biến đổi glucose thành glucogen (polysaccharide dự trữ chính của cơ thể) một nguồn năng lượng chủ yếu cho mọi hoạt động của cơ thể. Thiếu kali tức là bạn đang đối mặt với nguy cơ yếu cơ, liệt cơ và rối loạn nhịp tim.
◊ Boron
Boron là khoáng chất tự nhiên có tác dụng hỗ trợ về xương và hormone cho nam giới. Các nhà nghiên cứu cũng phát hiện ra một mối quan hệ mật thiết giữa nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt và boron. Nghiên cứu chỉ ra chế độ ăn uống của gần 8.000 người đàn ông phát hiện ra rằng những người nạp boron nhiều trong bữa ăn sẽ giảm nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt tới 64%.
KHÁCH HÀNG LUÔN TIN DÙNG THỰC PHẨM BẢO VỆ SỨC KHỎE HEALTHY BEAUTY
1. Nhà máy sản xuất đạt tiêu chuẩn cGMP:
- Nhà máy Robinson Pharma tại 3330 South Harbor Boulevard Santa Ana, California 92704 U.S.A.
- Nhà máy Vitalabs, Inc 1451 Hwy, 20 West McDonough, GA 30253 United States.
cGMP là gì? So sánh GMP và cGMP?
2. Nhà máy sản xuất không đơn thuần là nhà máy sản xuất thực phẩm chức năng mà là nhà máy sản xuất dược phẩm.
>> Giới thiệu nhà máy Robinson Pharma
>> Giới thiệu nhà máy Vitalabs
3. Giấy chứng nhận của Cục Quản lý Thực Phẩm và Dược Phẩm Hoa Kỳ (FDA) cho phép được bán tự do tại nước sở tại của HB Once Daily Men's Multi.
CERTIFICATE OF FREE SALE là chứng nhận sản phẩm được bán tự do tại nước sản xuất - Mỹ.
Chứng Nhận bán tự do tại nước Mỹ của HB Once Daily Men's Multi
4. Xác định được nguồn gốc về xuất xứ sản phẩm (Bằng cách quét mã vạch).
5. Tem chống giả: Sử dụng 3 công nghệ
+ Bằng công nghệ nước.
+ Bằng công nghệ sms.
+ Bằng quét mã QRcode
6. COA (Certificate Of Analysis) - Giấy Chứng Nhận Phân Tích Thành Phần Sản Phẩm HB Once Daily Men's Multi
Lợi Ích Từ Các Vitamin và Khoáng Chất cho Nam Giới
Nam giới cần có nhiều loại chất dinh dưỡng ở mức cân bằng phù hợp không chỉ để cung cấp năng lượng mà còn đảm bảo chức năng của các cơ quan và nâng cao chất lượng cuộc sống. Các vitamin và khoáng chất có thể được cân bằng thông qua chế độ ăn uống và sử dụng các thực phẩm bảo vệ sức khoẻ. Theo thống kê của Trung tâm kiểm soát và phòng ngừa dịch bệnh (CDC) Hoa Kỳ, tỉ lệ nam giới sử dụng các thực phẩm bảo vệ sức khoẻ (50.8%) thấp hơn so với nữ giới (63.8%) (1). Khi cơ thể không được nạp đủ một số chất dinh dưỡng cần thiết, điều này có thể tác động tiêu cực đến sức khỏe và thậm chí góp phần gây ra một số bệnh lý.
Xây dựng một hệ miễn dịch khoẻ mạnh
Khoa học đã chứng minh được rằng các gốc tự do, được sản sinh ra thông qua quá trình oxy hoá, có thể dẫn đến sự hư hỏng của các màng tế bào và các cấu trúc trong cơ thể. Các chất chống oxy hoá vô cùng hiệu quả trong việc loại bỏ và trung hòa các gốc tự do (2). Cân bằng các gốc tự do và chất chống oxy hóa là điều cần thiết để nuôi dưỡng một hệ miễn dịch khoẻ mạnh và tránh tình trạng stress oxy hoá (3). Các vitamin và khoáng chất như vitamin A, C, E, đồng, kẽm, selenium, molypden đều là các chất chống oxy hoá mạnh mẽ (4)(5).. Bên cạnh đó, các vitamin như vitamin A, C, E, K, các loại vitamin B và khoáng chất như canxi, chromium, đồng, magie, natri, boron,… (6)(7)(8) cùng đều là các chống viêm vô cùng hiệu quả. Tình trạng viêm nhiễm là nguyên nhân dẫn đến các bệnh lý như bệnh tim mạch, tiểu đường loại 2, bệnh viêm ruột, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) hay viêm khớp dạng thấp (9).
Bảo vệ chức năng não bộ
Não bộ được xem là một trong những cơ quan quan trọng nhất trong cơ thể con người. Vitamin D và các loại vitamin B, đặc biệt là vitamin B6, axit folic, vitamin B12 có thể bảo vệ chức năng não bộ hiệu quả. Vitamin D được cho rằng có thể điều chỉnh quá trình sinh tổng hợp các chất dẫn truyền và các yếu tố dinh dưỡng thần kinh (10). Bên cạnh đó, tổng hợp 8 loại vitamin B không chỉ có chức năng hỗ trợ quá trình trao đổi chất mà chúng còn có vai trò trong việc tổng hợp hoá các chất dẫn thần kinh và có tác động đến chức năng não bộ (11). Vitamin C và E cũng là các chất dinh dưỡng tốt cho hệ thần kinh trung ương với vai trò chống oxy hoá (12). Ngoài ra, các khoáng chất như canxi, iodine, magie, selenium và kẽm cũng là những dưỡng chất cần có giúp tăng cường sức khoẻ não bộ (12).
Giúp điều hoà tim mạch và huyết áp
Nhiều yếu tố gây nên các căn bệnh liên quan đến tim mạch như như béo phì, dinh dưỡng kém, hút thuốc lá và ít hoạt động thể chất được cho là làm tăng tình trạng viêm nhiễm và stress oxy hoá của cơ thể. Với tính năng chống oxy hoá và chống viêm hiệu quả, các vitamin và khoáng chất là các nguồn dinh dưỡng dồi dào để bảo vệ tim mạch và điều hoà huyết áp. Các nguồn dinh dưỡng hữu ích này có thể kể đến như vitamin A, B, C, E, selenium, kẽm, đồng, kali hay mangan (9)(13)(14). Trong đó, vitamin B3 còn góp phần quan trọng trong việc suy giảm cholesterol “xấu” (LDL) và tăng cholesterol “tốt” (HDL) (13).
Tăng cường cho sức khoẻ mắt, da và tóc
Mắt là một cơ quan phức tạp và nhạy cảm; vì thế, chúng luôn cần các chất dinh dưỡng như vitamin A, C và E để đảm bảo hoạt động các chức năng của chúng và đẩy lùi các bệnh lý như thoái hoá điểm vàng do tuổi tác, bệnh tăng nhãn áp hay đục thuỷ tinh thể (15). Kẽm cũng được xem một khoáng chất cần thiết cho sức khoẻ của đôi mắt vì chúng giúp vận chuyển vitamin A lưu trữ trong gan đến võng mạc (16). Song song với mắt, các nguồn dinh dưỡng như Vitamin A, B, C, E, kẽm, đồng và selenium cũng là các yếu tố quan trọng để duy trì sức khoẻ tổng thể cho làn da và nuôi dưỡng tóc (17)(18)(19)(20).
Giúp nuôi dưỡng và bảo vệ xương khớp
Canxi, magie và vitamin D luôn được biết đến với vai trò trong việc nuôi dưỡng và bảo vệ xương khớp (21)(22). Việc bổ sung ba dưỡng chất này, kết hợp vận động thể chất thường xuyên, là cần thiết để giúp xương chắc khoẻ. Ngoài ra, các dưỡng chất như vitamin B12, C, K, kẽm, đồng, mangan, phốt pho và kali cũng là các dưỡng chất có thể tăng mật độ khoáng xương, cải thiện sức khoẻ cho xương và giúp hấp thu mangan và canxi tốt hơn (21)(22).
Clorua cũng rất cần thiết để giữ cân bằng các chất lỏng trong cơ thể; khoáng chất này là một phần thiết yếu của dạ dày (23). Ngoài các lợi ích trên, các vitamin và khoáng chất còn hữu ích trong việc hỗ trợ đường tiêu hoá, tuyến giáp, chữa lành vết thương, chống trình trạng đông máu, xây dựng các proteins và tế bào, tạo ra collagen, hỗ trợ lẫn nhau trong các quá trình chuyển hoá của cơ thể và vận chuyển oxy đến các cơ quan và tế bào (24)(25).
Tài liệu thông tin khoa học
(1) Theo thống kê của Trung tâm kiểm soát và phòng ngừa dịch bệnh Hoa Kỳ
https://www.cdc.gov/nchs/products/databriefs/db399.htm
(2) Theo thông tin khoa học của đại học Harvard, Hoa Kỳ
https://www.health.harvard.edu/staying-healthy/understanding-antioxidants
(3) Thư viện Y khoa quốc gia Hoa Kỳ
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC3249911/
(4) Theo Healthline (trang về các thông tin y học uy tín hàng đầu của Mỹ)
https://www.healthline.com/nutrition/molybdenum
(5) Theo BetterHealth Channel (trang về các thông tin y học uy tín hàng đầu Bộ Y tế, Chính quyền Tiểu bang Victoria, Úc)
https://www.betterhealth.vic.gov.au/health/healthyliving/antioxidants
(6) Theo Tổ chức dành cho bệnh viêm khớp
(7) Theo Pubmed (thư viện trực tuyến thường được các nhà nghiên cứu khoa học, sinh viên sử dụng làm công cụ tra cứu tài liệu)
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/31330062/
(8) Thư viện Y khoa quốc gia Hoa Kỳ
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC4712861/
(9) Theo thông tin nghiên cứu của trường đại bang Oregon, Hoa Kỳ
https://lpi.oregonstate.edu/mic/health-disease/inflammation
(10) Thư viện Y khoa quốc gia Hoa Kỳ
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC6132681/
(11) Thư viện Y khoa quốc gia Hoa Kỳ
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC4772032/
(12) Theo thông tin nghiên cứu của trường đại bang Oregon, Hoa Kỳ
https://lpi.oregonstate.edu/mic/health-disease/cognitive-function
(13) Thư viện Y khoa quốc gia Hoa Kỳ
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC6822653/
(14) Theo Medline Plus (nguồn thông tin y tế trực tuyến cho bệnh nhân uy tín của Mỹ)
https://medlineplus.gov/potassium.html
(15) Theo American Academy of Ophthalmology (hiệp hội dành cho các bác sĩ và bác sĩ phẫu thuật mắt lớn nhất thế giới)
https://www.aao.org/museum-education-healthy-vision/vitamins
(16) Theo American Academy of Ophthalmology (hiệp hội dành cho các bác sĩ và bác sĩ phẫu thuật mắt lớn nhất thế giới)
https://www.aao.org/museum-education-healthy-vision/minerals
(17) Theo Healthline (trang về các thông tin y học uy tín hàng đầu của Mỹ)
https://www.healthline.com/health/beauty-skin-care/niacinamide#benefits
(18) Thư viện Y khoa quốc gia Hoa Kỳ
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC4428712/
(19) Theo Healthline (trang về các thông tin y học uy tín hàng đầu của Mỹ)
https://www.healthline.com/health/vitamin-watch-what-does-b5-do#TOC_TITLE_HDR_1
(20) Thư viện Y khoa quốc gia Hoa Kỳ
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC6380979/
(21) Theo American Bone Health (trang mạng thông tin uy tín về xương của Mỹ)
https://americanbonehealth.org/nutrition/nutrientsforbonehealth/
(22) Thư viện Y khoa quốc gia Hoa Kỳ
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC3330619/
(23) Theo Medline Plus (nguồn thông tin y tế trực tuyến cho bệnh nhân uy tín của Mỹ)
https://medlineplus.gov/ency/article/002417.htm
(24) Theo Viện Y tế quốc gia Hoa Kỳ
https://ods.od.nih.gov/factsheets/Iron-HealthProfessional/
(25) Theo thông tin của tổ chức Helpguide (tổ chức phi lợi nhuận độc lập nhỏ điều hành một trong 10 trang web sức khỏe tâm thần hàng đầu thế giới)