Thuốc tiêu nhầy Acemuc 200mg
Thành phần
Cho 1 viên nang:
Hoạt chất: Acetylcystein 200mg.
Tá dược vừa đủ: avicel pH 101, beta caroten, magnesium stearat, aerosil, orange flavor.
Công dụng (Chỉ định)
Điều trị các rối loạn về tiết dịch đường hô hấp: phế quản và xoang, nhất là trong các bệnh phế quản cấp tính: viêm phế quản cấp và giai đoạn cấp của bệnh phế quản - phổi mạn tính.
Liều dùng
Người lớn: 1 viên/lần, ngày 3 lần.
Dùng đường uống.
Không sử dụng trong trường hợp sau (Chống chỉ định)
Tiền sử hen (nguy cơ phản ứng co thắt phế quản với tất cả các dạng thuốc chứa acetylcystein).
Quá mẫn với acetylcystein.
Lưu ý khi sử dụng (Cảnh báo và thận trọng)
Ho là yếu tố cơ bản để bảo vệ phế quản - phổi nên cần phải tôn trọng.
Cần thận trọng khi sử dụng ở những bệnh nhân có tiền sử co thắt phế quản, hoặc bị loét dạ dày - tá tràng.
Tác dụng không mong muốn (Tác dụng phụ)
Cũng như các thuốc khác, Acemuc 200mg có thể gây ra các tác dụng không mong muốn, và các triệu chứng rất khác nhau tùy từng cá nhân và đường dùng.
- Buồn nôn, nôn: thường gặp.
- Buồn ngủ, đau đầu, ù tai, viêm miệng, chảy nước mũi nhiều, phát ban, nổi mề đay: ít gặp.
- Co thắt phế quản kèm phản ứng phản vệ toàn thân như sốt, rét run: hiếm gặp.
Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
Tương tác với các thuốc khác
Việc phối hợp một thuốc long đàm, tiêu nhầy với các thuồc trị ho không có hoặc có làm giảm bài tiết phế quản (tác dụng giống atropin) là không hợp lý.
Bảo quản
Giữ ở nơi khô, nhiệt độ dưới 30°C.
Lái xe
Thuốc không gây ảnh hưởng đến việc lái xe hoặc vận hành máy móc.
Thai kỳ
Có thai: các kết quả nghiên cứu trên động vật thí nghiệm cho thấy rõ thuốc không gây quái thai, tuy nhiên, các dữ liệu này không cho phép suy rộng ra trên người. Không tự ý dùng thuốc trong thời kỳ mang thai, chỉ dùng thuốc khi có chỉ định của bác sĩ.
Thuốc dùng an toàn cho người nuôi con bằng sữa mẹ.
Đóng gói
Hộp 3 vỉ x 10 viên nang.
Hạn dùng
24 tháng kể từ ngày sản xuất.
Không dùng thuốc khi quá hạn sử dụng in trên bao bì.
Quá liều
Liều dùng acetylcystein có khoảng cách an toàn khá rộng, tuy nhiên, quá liều có thể gặp khi dùng đường tiêm mạch hoặc đường uống liều cao trong điều trị ngộ độc paracetamol.
Triệu chứng quá liều thường khá nặng: tụt huyết áp, ức chế hô hấp, co thắt phế quản, tán huyết, đông máu nội mạch rải rác, và suy thận. Một số triệu chứng này có thể còn do tình trạng ngộ độc paracetamol gây ra.
Trong trường hợp quá liều hoặc uống nhầm liều lượng quá cao phải hỏi ý kiến bác sĩ ngay, cần điều trị triệu chứng tại cơ sở y tế chuyên khoa.
Dược lực học
Acetylcystein là một chất làm long đàm, tiêu nhầy.
Thuốc tác động lên chất nhày bằng cách cắt đứt cầu nối disulphid của các glycoprotein cao phân tử, làm giảm độ nhớt của chất nhầy. Ngoài ra, acetylcystein có khả năng tương tác trực tiếp với các chất oxy hóa như hydrogen per - oxid, gốc hydroxyl, và acid hypocloric.
Dược động học
Sau một liều uống từ 200mg đến 600mg, acetylcystein nhanh chóng được hấp thu, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 30 phút đến 1 giờ. Khả dụng sinh học khi uống thấp và có thể do chuyển hóa trong thành ruột và chuyển hóa bước đầu trong gan. Độ thanh thải thận có thể chiếm tới 30% độ thanh thải toàn thân. Sau khi uống, nửa đời cuối của acetylcystein toàn phần là 6,25 giờ.Trong thời gian hấp thu, acetylcystein nhanh chóng được chuyển hóa thành cystein, chất này mang nhóm thiol có đặc tính chống oxy hóa, và cũng là tiền chất trực tiếp để tạo ra glutathion - là một chất chống oxy hóa nội sinh chủ yếu trong cơ thể người.